HỌC VẤN | ĐIỂM |
---|---|
Bằng tốt nghiệp Phổ thông Trung học | 2* |
Bằng tốt nghiệp Phổ thông Trung học Chuyên nghiệp | 6 |
Chứng chỉ sau Phổ thông (nói chung) với 2 năm học toàn thời gian | 4 |
Chứng chỉ sau Phổ thông chuyên về kĩ thuật với 1-2 năm học toàn thời gian | 6 |
Chứng chỉ sau Phổ thông chuyên về kĩ thuật với 3 năm học toàn thời gian | 8 |
Undergraduate diploma attesting to 1 or more years of full-time studies | 4 |
Undergraduate diploma attesting to 2 or more years of full-time studies | 6 |
Undergraduate diploma attesting to 3 or more years of full-time studies | 10 |
Master's Degree | 12 |
Doctorate | 14 |
Maximum | 14 points |