Thang điểm Biểu thức quan tâm (EOI)
Các nhân tố về Vốn Con người
| Nhân tố | Nội dung | Điểm | Điểm tối đa |
| Độ tuổi | 20 trở xuống | 0 |
15 |
| 21-29 | 10 | ||
| 30-39 | 15 | ||
| 40-54 | 10 | ||
| 55+ | 0 | ||
| Chuyến khảo sát | Đã tiến hành chuyến khảo sát tham quan Saskatchewan kéo dài ít nhất 5 ngày với đầy đủ chứng từ chứng minh có liên hệ với các doanh nghiệp liên quan. | 15 | 15 |
|
Trình độ ngôn ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) |
Không có chứng chỉ | 0 |
15 |
| CLB 4 | 5 | ||
| CLB 5 | 10 | ||
| CLB 6+ | 15 | ||
|
Trình độ học vấn |
Chứng chỉ hành nghề hoặc chứng chỉ chuyên môn yêu cầu ít nhất 1 năm bồi dưỡng cao học hoặc học việc | 10 |
15 |
| Có bằng Cử nhân hoặc Bằng Cao học tại một ngành nghề Kinh doanh, Nông nghiệp hoặc Khoa học/Kỹ thuật. | 15 | ||
|
Giá trị doanh nghiệp và tài sản cá nhân |
500.000 - 549.999 đô la Canada | 0 |
15 |
| 550.000 - 749.999 đô la Canada | 5 | ||
| 750.000 - 999.999 đô la Canada | 10 | ||
| 1.000.000 đô la Canada trở lên | 15 |
Kinh nghiệm kinh doanh
| Nhân tố | Nội dung | Điểm | Điểm tối đa |
| Kinh nghiệm kinh doanh | 4 đến 7 năm kinh nghiệm kinh doanh | 10 |
20 |
| 8 năm kinh nghiệm kinh doanh trở lên | 15 | ||
| 4 đến 7 năm kinh nghiệm kinh doanh với 50% quyền sở hữu doanh nghiệp | 15 | ||
| 8 năm kinh nghiệm kinh doanh trở lên với 50% quyền sở hữu doanh nghiệp | 20 | ||
| Doanh thu Doanh nghiệp | 50.000 - 99.999 đô la Canada | 5 |
20 |
| 100.000 - 249.999 đô la Canada | 10 | ||
| 250.000 - 499.999 đô la Canada | 15 | ||
| 500.000 đô la Canada trở lên | 20 | ||
|
Đột phá Có kinh nghiệm khác (có thể xác minh được) về: |
Thương mại xuất khẩu | 10 |
10 |
| Bằng sáng chế có đăng ký | 10 | ||
| Doanh nghiệp bức phá (Doanh nghiệp Gazelle) | 10 |
Kế hoạch thành lập doanh nghiệp
| Nhân tố | Nội dung | Điểm | Điểm tối đa |
|
Khoản tiền đầu tư (Tổng tiền đầu tư để thành lập hoặc mua lại và mở rộng doanh nghiệp hợp pháp tại SK) |
200.000 - 349.999 đô la Canada | 0 |
20 |
| 350.000 - 499.999 đô la Canada | 5 | ||
| 500.000 - 749.999 đô la Canada | 10 | ||
| 750.000 - 999.999 đô la Canada | 15 | ||
| Từ 1.000.000 đô la Canada trở lên | 20 | ||
| Đầu tư vào các ngành kinh tế trọng điểm | Khoa học và kỹ thuật | 15 |
15 |
| Sản xuất | 15 | ||
| Xuất khẩu | 15 | ||
| Mua lại doanh nghiệp ở khu vực ngoại ô | 15 | ||
| Phát triển doanh nghiệp ở khu vực ngoại ô | 15 |